TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 767882 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Kỳ SơnĐoạn QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Kỳ Sơn Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 hộ bà Thanh Khu 17.000.0006.000.0005.000.0004.000.0003.000.000Đất ở đô thị
2Huyện Kỳ SơnĐường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn giáp xã Dân Hạ - đến giáp xã Trung Minh5.500.0004.500.0003.500.0002.500.0002.100.000Đất ở đô thị
3Huyện Kỳ SơnĐoạn QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn Từ Km 62 (giáp xã Dân Hạ) - đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long) 5.500.0004.500.0003.500.0002.500.0002.100.000Đất ở đô thị
4Huyện Kỳ SơnĐoạn QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn từ Km 64+730 (hộ bà Thanh Khu 1) - đến hết địa phận thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh, TP Hòa Bình)5.500.0004.500.0003.500.0002.500.0002.100.000Đất ở đô thị
5Huyện Kỳ SơnĐường 445 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn Đoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy) vào cầu Đá - đến hết địa phận Thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Dân Hạ)5.500.0004.500.0003.500.0002.500.0002.100.000Đất ở đô thị
6Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn Các đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - 5.500.0004.500.0003.500.0002.500.0002.100.000Đất ở đô thị
7Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - 3.500.0003.200.0002.500.0001.800.0001.500.000Đất ở đô thị
8Huyện Kỳ SơnĐường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn Nối từ QL6 - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động. 3.500.0003.200.0002.500.0001.800.0001.500.000Đất ở đô thị
9Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình. - 3.500.0003.200.0002.500.0001.800.0001.500.000Đất ở đô thị
10Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường vào Trung đoàn 250 (giáp xã Dân Hạ). - 3.500.0003.200.0002.500.0001.800.0001.500.000Đất ở đô thị
11Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường QL 6 cũ đi qua UBND thị trấn Kỳ Sơn. - 3.500.0003.200.0002.500.0001.800.0001.500.000Đất ở đô thị
12Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường nối từ đường QL 6 cũ - ra đường QL 6 hiện nay; 3.000.0002.500.0001.800.0001.300.0001.000.000Đất ở đô thị
13Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường nối từ QL 6 cũ - ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình 3.000.0002.500.0001.800.0001.300.0001.000.000Đất ở đô thị
14Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình - ra khu dân cư khu 1. 3.000.0002.500.0001.800.0001.300.0001.000.000Đất ở đô thị
15Huyện Kỳ SơnĐường vào Khu 2: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn Từ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính; 3.000.0002.500.0001.800.0001.300.0001.000.000Đất ở đô thị
16Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường vào khu dân cư Đầm Cống Tranh cũ. - 3.000.0002.500.0001.800.0001.300.0001.000.000Đất ở đô thị
17Huyện Kỳ SơnĐường nối từ đường 445: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn Đầu cầu Đá vào khu dân cư khu 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động. 3.000.0002.500.0001.800.0001.300.0001.000.000Đất ở đô thị
18Huyện Kỳ SơnĐường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn Đoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng; 3.000.0002.500.0001.800.0001.300.0001.000.000Đất ở đô thị
19Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn Đoạn từ Nhà văn hóa Khu 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc (Khu 2).3.000.0002.500.0001.800.0001.300.0001.000.000Đất ở đô thị
20Huyện Kỳ SơnĐường vào Khu 3: - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông - 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
21Huyện Kỳ SơnĐường QL6 cũ - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
22Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường nối từ đường 445 - vào Khu 3. 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
23Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường nối từ đường Quốc lộ 6 - đến hết hộ ông Ý (Khu 3). Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (Khu 3). 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
24Huyện Kỳ SơnĐường Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương;2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
25Huyện Kỳ SơnĐường Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Lan; 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
26Huyện Kỳ SơnĐường Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Xuyên. 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
27Huyện Kỳ SơnĐường vào khu 1 (đoạn cây xăng): - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn Gồm các thửa đất giáp với đường chính. - 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
28Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (Khu 2). - 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
29Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn Đường vào hộ ông Long và bà Thân (Khu 3). - 2.500.0002.000.0001.500.0001.000.000830.000Đất ở đô thị
30Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 6 - Thị trấn Kỳ Sơn Các đường còn lại trong toàn thị trấn - 2.000.0001.700.0001.200.000860.000690.000Đất ở đô thị
31Huyện Kỳ SơnĐoạn QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Kỳ SơnTừ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 hộ bà Thanh Khu 13.600.0003.200.0002.800.0002.400.0002.000.000Đất TM-DV đô thị
32Huyện Kỳ SơnĐường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơngiáp xã Dân Hạ - đến giáp xã Trung Minh3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất TM-DV đô thị
33Huyện Kỳ SơnTrục đường QL 6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ SơnTừ Km 62 (giáp xã Dân Hạ) - đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long)3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất TM-DV đô thị
34Huyện Kỳ SơnTrục đường QL 6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơntừ Km 64 +730 (hộ bà Thanh Khu 1) - đến hết địa phận thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh, TP Hòa Bình)3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất TM-DV đô thị
35Huyện Kỳ SơnĐường 445: - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ SơnĐoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy) vào cầu Đá - đến hết địa phận Thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Dân Hạ). 3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất TM-DV đô thị
36Huyện Kỳ SơnĐường 445: - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ SơnCác đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - 3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất TM-DV đô thị
37Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ SơnCác đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất TM-DV đô thị
38Huyện Kỳ SơnĐường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ SơnNối từ QL6 - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động. 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất TM-DV đô thị
39Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ SơnĐường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình. - 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất TM-DV đô thị
40Huyện Kỳ SơnĐường vào Trung đoàn 250 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơngiáp xã Dân Hạ - 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất TM-DV đô thị
41Huyện Kỳ SơnĐường QL 6 cũ - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơnđi qua UBND thị trấn Kỳ Sơn. - 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất TM-DV đô thị
42Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐường nối từ đường QL 6 cũ - ra đường QL 6 hiện nay; 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất TM-DV đô thị
43Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐường nối từ QL 6 cũ - ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất TM-DV đô thị
44Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình - ra khu dân cư khu 1. 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất TM-DV đô thị
45Huyện Kỳ SơnĐường vào Khu 2: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnTừ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính; 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất TM-DV đô thị
46Huyện Kỳ SơnĐường vào khu dân cư đầm cống tranh cũ. - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn - 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất TM-DV đô thị
47Huyện Kỳ SơnĐường nối từ đường 445: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐầu cầu đá vào khu dân cư khu 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động. 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất TM-DV đô thị
48Huyện Kỳ SơnĐường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng; 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất TM-DV đô thị
49Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐoạn từ Nhà văn hóa Khu 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc (Khu 2).2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất TM-DV đô thị
50Huyện Kỳ SơnĐường vào Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơngồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường QL6 cũ. - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
51Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnĐường nối từ đường 445 - vào Khu 3. 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
52Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnĐường nối từ đường Quốc lộ 6 - đến hết hộ ông Ý (Khu 3). 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
53Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnĐường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (Khu 3). - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
54Huyện Kỳ SơnKhu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnNối từ đường QL6 - vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương; 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
55Huyện Kỳ SơnKhu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnNối từ đường QL6 - vào hộ bà Lan; 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
56Huyện Kỳ SơnKhu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnNối từ đường QL6 - vào hộ bà Xuyên. 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
57Huyện Kỳ SơnĐường vào khu 1 (đoạn cây xăng): - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnGồm các thửa đất giáp với đường chính. - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
58Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnĐường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (Khu 2). - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
59Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnĐường vào hộ ông Long và bà Thân (Khu 3). - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất TM-DV đô thị
60Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 6 - Thị trấn Kỳ SơnCác đường còn lại trong toàn thị trấn - 1.300.0001.200.0001.000.000770.000430.000Đất TM-DV đô thị
61Huyện Kỳ SơnĐoạn QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Kỳ SơnTừ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 hộ bà Thanh Khu 13.600.0003.200.0002.800.0002.400.0002.000.000Đất SX-KD đô thị
62Huyện Kỳ SơnĐường Hòa Lạc - Hòa Bình (giáp xã Dân Hạ đến giáp xã Trung Minh) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơ - 3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất SX-KD đô thị
63Huyện Kỳ SơnTrục đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ SơnTừ Km 62 (giáp xã Dân Hạ) - đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long)3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất SX-KD đô thị
64Huyện Kỳ SơnTrục đường QL7 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơntừ Km 64 +730 (hộ bà Thanh Khu 1) - đến hết địa phận thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh, TP Hòa Bình). 3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất SX-KD đô thị
65Huyện Kỳ SơnĐường 445: - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ SơnĐoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy) vào cầu Đá - đến hết địa phận Thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Dân Hạ). 3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất SX-KD đô thị
66Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ SơnCác đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - 3.100.0002.700.0002.300.0001.900.0001.500.000Đất SX-KD đô thị
67Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ SơnCác đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất SX-KD đô thị
68Huyện Kỳ SơnĐường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ SơnNối từ QL6 - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động. 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất SX-KD đô thị
69Huyện Kỳ SơnĐường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình. - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn - 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất SX-KD đô thị
70Huyện Kỳ SơnĐường vào Trung đoàn 250 (giáp xã Dân Hạ). - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn - 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất SX-KD đô thị
71Huyện Kỳ SơnĐường QL 6 cũ - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơnđi qua UBND thị trấn Kỳ Sơn. - 2.300.0002.000.0001.700.0001.300.0001.000.000Đất SX-KD đô thị
72Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐường nối từ đường QL 6 cũ - ra đường QL 6 hiện nay; 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất SX-KD đô thị
73Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐường nối từ QL 6 cũ - ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất SX-KD đô thị
74Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình - ra khu dân cư khu 1. 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất SX-KD đô thị
75Huyện Kỳ SơnĐường vào Khu 2: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnTừ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính; Đường vào khu dân cư đầm cống tranh cũ. 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất SX-KD đô thị
76Huyện Kỳ SơnĐường nối từ đường 445: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐầu cầu đá vào khu dân cư khu 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động. 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất SX-KD đô thị
77Huyện Kỳ SơnĐường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng; 2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất SX-KD đô thị
78Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ SơnĐoạn từ Nhà văn hóa Khu 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc (Khu 2).2.000.0001.700.0001.300.000980.000670.000Đất SX-KD đô thị
79Huyện Kỳ SơnĐường vào Khu 3: - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơngồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường QL6 cũ. - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
80Huyện Kỳ Sơn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - vào Khu 3. 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
81Huyện Kỳ Sơn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - đến hết hộ ông Ý (Khu 3). 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
82Huyện Kỳ Sơn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
83Huyện Kỳ SơnKhu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnNối từ đường QL6 - vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương; 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
84Huyện Kỳ SơnKhu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnNối từ đường QL6 - vào hộ bà Lan; 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
85Huyện Kỳ SơnKhu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnNối từ đường QL6 - vào hộ bà Xuyên. 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
86Huyện Kỳ SơnĐường vào khu 1 (đoạn cây xăng): - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnGồm các thửa đất giáp với đường chính. - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
87Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnĐường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (Khu 2). - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
88Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ SơnĐường vào hộ ông Long và bà Thân (Khu 3). - 1.700.0001.300.0001.200.000830.000500.000Đất SX-KD đô thị
89Huyện Kỳ SơnĐường phố Loại 6 - Thị trấn Kỳ SơnCác đường còn lại trong toàn thị trấn - 1.300.0001.200.0001.000.000770.000430.000Đất SX-KD đô thị
90Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 1 - 3.900.0003.300.0002.100.0001.400.0001.100.000Đất ở nông thôn
91Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 2 - 2.900.0002.300.0001.600.0001.000.000850.000Đất ở nông thôn
92Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 3 - 1.700.0001.200.000700.000500.000330.000Đất ở nông thôn
93Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 1 - 3.100.0002.400.0001.500.0001.000.000780.000Đất ở nông thôn
94Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 2 - 2.400.0001.800.0001.100.000600.000500.000Đất ở nông thôn
95Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 3 - 1.700.0001.000.000670.000500.000350.000Đất ở nông thôn
96Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 4 - 800.000500.000300.000200.000150.000Đất ở nông thôn
97Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 1 - 3.100.0002.400.0001.500.000950.000750.000Đất ở nông thôn
98Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 2 - 2.500.0001.900.0001.100.000600.000500.000Đất ở nông thôn
99Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 3 - 1.300.000800.000500.000400.000250.000Đất ở nông thôn
100Huyện Kỳ SơnXã Yên QuangKhu vực 1 - 3.300.0002.500.0001.500.000850.000650.000Đất ở nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.17.183.186
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!